Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cột sống
  2. cột thu lôi
  3. cột trụ
  4. căm
  5. căm căm
  6. căm gan
  7. căm ghét
  8. căm giận
  9. căm hờn
  10. căm phẫn
  11. căm tức
  12. căm thù
  13. căn
  14. căn bản
  15. căn bệnh
  16. căn cứ
  17. căn cứ địa
  18. căn cứ quân sự
  19. căn cớ
  20. căn cơ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

căm phẫn

  • To feel indignant
    • căm phẫn trước những tội ác dã man của bọn khủng bố: to feel indignant at the terrorists' heinous crimes
    • làn sóng căm phẫn: a wave of indignation