Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cai thần
  2. cai thợ
  3. cai trị
  4. cai tuần
  5. cam
  6. Cam Đường
  7. cam đoan
  8. cam đường
  9. cam chanh
  10. cam chịu
  11. cam giấy
  12. cam go
  13. cam kết
  14. cam khổ
  15. cam lai
  16. cam lòng
  17. cam lồ
  18. cam lộ
  19. cam phận
  20. cam quýt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cam chịu

verb

  • to reconcile; to be content with
    • cam chịu số_phận của mình: to accept one's fate with resignation