Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cảm tính
  2. cảm tạ
  3. cảm tử
  4. cảm tử quân
  5. cảm thán
  6. cảm thông
  7. cảm thấy
  8. cảm thụ
  9. cảm thương
  10. cảm tưởng
  11. cảm xúc
  12. cảm ơn
  13. cản
  14. cản trở
  15. cảng
  16. cảng vụ
  17. cảnh
  18. cảnh báo
  19. cảnh bị
  20. cảnh binh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cảm tưởng

noun

  • Impression
  • Comment, remarks
    • ghi cảm tưởng sau khi xem triển lãm: to jot down one's comments after visiting an exhibition