Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cảm nhận
  2. cảm nhiễm
  3. cảm phục
  4. cảm phong
  5. cảm quan
  6. cảm quang
  7. cảm tình
  8. cảm tính
  9. cảm tạ
  10. cảm tử
  11. cảm tử quân
  12. cảm thán
  13. cảm thông
  14. cảm thấy
  15. cảm thụ
  16. cảm thương
  17. cảm tưởng
  18. cảm xúc
  19. cảm ơn
  20. cản

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cảm tử

verb

  • To brave death
    • xông vào phá kho bom của địch với tinh thần cảm tử: to attack an enemy bomb depot in a death-braving spirit
    • đội cảm tử: a suicide squad