Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cấc láo
  2. cấc lấc
  3. cấm
  4. cấm địa
  5. cấm đoán
  6. cấm binh
  7. cấm cẳn
  8. cấm cửa
  9. cấm cố
  10. cấm chỉ
  11. cấm cung
  12. cấm dán giấy
  13. cấm dục
  14. cấm kỵ
  15. cấm khẩu
  16. cấm lệnh
  17. cấm lịnh
  18. cấm phòng
  19. cấm thành
  20. cấm tiệt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cấm chỉ

verb

  • To strictly ban
    • đòi cấm chỉ việc dùng các vũ khí giết người hàng loạt: to demand that the use of every mass-killing weapon should be strictly banned