Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cảu nhảu
  2. cấc
  3. cấc láo
  4. cấc lấc
  5. cấm
  6. cấm địa
  7. cấm đoán
  8. cấm binh
  9. cấm cẳn
  10. cấm cửa
  11. cấm cố
  12. cấm chỉ
  13. cấm cung
  14. cấm dán giấy
  15. cấm dục
  16. cấm kỵ
  17. cấm khẩu
  18. cấm lệnh
  19. cấm lịnh
  20. cấm phòng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cấm cửa

  • To forbid (someone) to darken one's door
    • vì nó bậy bạ, cho nên anh ta đã cấm cửa nó: because of the fellow's bad behaviour, he forbad him to darken his door again