Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register
QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn
Chat - Trò Chuyện
Hát Karaoke
Xem Phim Video
Nghe Nhạc Music
Nấu Ăn
Truyện & Thơ
Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt:
Tắt
Mở
Tiếng Anh đổi qua Tiếng Việt
Tiếng Việt đổi qua Tiếng Anh
Tiếng Anh qua Tiếng Anh (WordNet)
Tiếng Việt đổi qua Tiếng Việt
Tiếng Đức đổi qua Tiếng Việt
Tiếng Việt đổi qua Tiếng Đức
Tiếng Pháp đổi qua Tiếng Việt
Tiếng Việt đổi qua Tiếng Pháp
Tây Ban Nha đổi qua Tiếng Việt
Tiếng Việt đổi qua Tây Ban Nha
Tiếng Nga đổi qua Tiếng Việt
Tiếng Việt đổi qua Tiếng Nga
Tiếng Hàn đổi qua Tiếng Việt
Tiếng Việt đổi qua Tiếng Hàn
Tiếng Hoa đổi qua Tiếng Việt
Tiếng Ý đổi qua Tiếng Việt
Bồ Đào Nha đổi qua Tiếng Việt
Tiếng Nhật đổi qua Tiếng Việt
Tiếng Việt đổi qua Tiếng Nhật
Tiếng Séc đổi qua Tiếng Việt
cảu nhảu
cấc
cấc láo
cấc lấc
cấm
cấm địa
cấm đoán
cấm binh
cấm cẳn
cấm cửa
cấm cố
cấm chỉ
cấm cung
cấm dán giấy
cấm dục
cấm kỵ
cấm khẩu
cấm lệnh
cấm lịnh
cấm phòng
Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh |
Thông Dịch Đoạn Văn
|
Change To English
cấm cửa
To forbid (someone) to darken one's door
vì nó bậy bạ, cho nên anh ta đã cấm cửa nó: because of the fellow's bad behaviour, he forbad him to darken his door again