Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cất hàng
  2. cất lén
  3. cất lẻn
  4. cất mình
  5. cất mả
  6. cất mộ
  7. cất miệng
  8. cất nóc
  9. cất nhà
  10. cất nhắc
  11. cất quân
  12. cất quyền
  13. cất rượu
  14. cất tiếng
  15. cất vó
  16. cấu
  17. cấu âm
  18. cấu chí
  19. cấu hình
  20. cấu kiện

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cất nhắc

  • To be hardly able to lift (one's limbs)
    • mệt không cất nhắc nổi chân tay: to be so tired that one can hardly lift one's limbs
  • To promote
    • cất nhắc người có tài: to promote talents