Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cất miệng
  2. cất nóc
  3. cất nhà
  4. cất nhắc
  5. cất quân
  6. cất quyền
  7. cất rượu
  8. cất tiếng
  9. cất vó
  10. cấu
  11. cấu âm
  12. cấu chí
  13. cấu hình
  14. cấu kiện
  15. cấu rứt
  16. cấu tạo
  17. cấu tứ
  18. cấu tử
  19. cấu thành
  20. cấu trúc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cấu

verb

  • To claw
    • bị hổ cấu rách mặt: to have one's face clawed by a tiger
  • To nib, to pinch
    • cấu miếng xôi: to nip off a bit of sticky rice