Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cập bà lời
  2. cập cách
  3. cập kèm
  4. cập kê
  5. cập kênh
  6. cập nhật
  7. cập rập
  8. cập thì
  9. cập thời
  10. cật
  11. cật lực
  12. cật một
  13. cật sức
  14. cật vấn
  15. cậu
  16. cậu ấm
  17. cậu bé
  18. cậy
  19. cậy cục
  20. cậy thế

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cật

noun

  • Kidney
  • Loin
    • bụng đói cật rét: hungry belly and cold loin
  • Outer layer (of a bamboo stem)
    • Chung lưng đấu cật: xem chung