Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cắn rứt
  2. cắn răng
  3. cắn trắt
  4. cắn trộm
  5. cắn xé
  6. cắp
  7. cắp đít
  8. cắp nách
  9. cắp nắp
  10. cắt
  11. cắt đặt
  12. cắt đứt
  13. cắt bỏ
  14. cắt bớt
  15. cắt băng
  16. cắt cụt
  17. cắt cứ
  18. cắt cử
  19. cắt cổ
  20. cắt chỉ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cắt

noun

  • Common kestrel
    • nhanh như cắt: swift as a doe

verb

  • To cut, to cut off, to cut out, to pare
    • cắt cỏ: to cut grass
    • cắt tóc: to cut hair
    • cắt quần áo: to cut clothes
    • ruột đau như cắt: to feel a cutting pain in one's entrails, to be cut to the heart
    • đường xe lửa cắt ngang cánh đồng: the railway cuts through the field
    • cắt đường giao thông