Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cặp sách
  2. cặp sốt
  3. cặp tóc
  4. cặp thai
  5. cặp vợ chồng
  6. cởi
  7. cởi bỏ
  8. cởi mở
  9. cởi trần
  10. cọ
  11. cọ xát
  12. cọc
  13. cọc cà cọc cạch
  14. cọc cạch
  15. cọc cằn
  16. cọc chèo
  17. cọm già
  18. cọm rọm
  19. cọn
  20. cọng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cọ

noun

  • Fan-palm

verb

  • To rub
    • trâu cọ sừng vào thân cây: the buffalo rubbed its horns against the tree trunk
    • bánh xe đạp cọ chắn bùn: the bicycle wheel rubbed against the mudguard
  • To scrub, to scour
    • cọ nồi: to scour pots
    • cọ nhà: to scrub one's floor, to scrub the floor of one's house