Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cặp vợ chồng
  2. cởi
  3. cởi bỏ
  4. cởi mở
  5. cởi trần
  6. cọ
  7. cọ xát
  8. cọc
  9. cọc cà cọc cạch
  10. cọc cạch
  11. cọc cằn
  12. cọc chèo
  13. cọm già
  14. cọm rọm
  15. cọn
  16. cọng
  17. cọp
  18. cọp giấy
  19. cọp-dê
  20. cọt kẹt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cọc cạch

  • To clang
    • xe bò lăn cọc cạch trên đường đá: the ox-cart clanged along on the stone-paved road

adj

  • Unmatched (pair)
    • đôi guốc cọc cạch: an unmatched pair of clogs
  • Cranky
    • chiếc xe đạp cọc cạch: a cranky bicycle