Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cộc cằn
  2. cộc cỡn
  3. cộc lốc
  4. cội
  5. cội nguồn
  6. cộm
  7. cộn
  8. cộng
  9. cộng đồng
  10. cộng hòa
  11. cộng hoà
  12. cộng hưởng
  13. cộng sản
  14. cộng sự
  15. cộng sinh
  16. cộng tác
  17. cộng tác viên
  18. cộng tồn
  19. cộp
  20. cột

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cộng hòa

noun

  • Republican
    • chế độ cộng hòa: A republical regime