Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cụ non
  2. cụ thể
  3. cụ thể hoá
  4. cục
  5. cục bộ
  6. cục cằn
  7. cục cục
  8. cục cựa
  9. cục diện
  10. cục mịch
  11. cục súc
  12. cục tác
  13. cục tẩy
  14. cục thịt
  15. cục trưởng
  16. cụm
  17. cụm nhọt
  18. cụm từ
  19. cụng
  20. cụp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cục mịch

adjective

  • chimsy; lumpish
    • thân hình cục mịch: A lumpish body