Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cứu tinh
  2. cứu trợ
  3. cứu vãn
  4. cứu vớt
  5. cứu viện
  6. cứu vong
  7. cứu xét
  8. cừ
  9. cừ khôi
  10. cừu
  11. cừu địch
  12. cừu gia
  13. cừu hận
  14. cừu quốc
  15. cừu thù
  16. cử
  17. cử ai
  18. cử đỉnh
  19. cử động
  20. cử binh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cừu

noun

  • Sheep
    • thịt cừu: Mutton
    • cừu cái: The ewe