Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ca-rô-ten
  2. ca-ri
  3. ca-sê
  4. ca-ta-lô
  5. ca-tốt
  6. ca-vát
  7. cai
  8. cai đầu dài
  9. cai quản
  10. cai sữa
  11. cai tổng
  12. cai thần
  13. cai thợ
  14. cai trị
  15. cai tuần
  16. cam
  17. Cam Đường
  18. cam đoan
  19. cam đường
  20. cam chanh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cai sữa

  • To wean
    • em nhỏ đã cai sữa: the baby has been weaned
    • lợn con đã cai sữa: a weaned pigling
    • bà mẹ vừa mới cai sữa cho con: the mother has just weaned her baby