Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ca-tốt
  2. ca-vát
  3. cai
  4. cai đầu dài
  5. cai quản
  6. cai sữa
  7. cai tổng
  8. cai thần
  9. cai thợ
  10. cai trị
  11. cai tuần
  12. cam
  13. Cam Đường
  14. cam đoan
  15. cam đường
  16. cam chanh
  17. cam chịu
  18. cam giấy
  19. cam go
  20. cam kết

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cai trị

verb

  • To rule
    • chính quyền thực dân dùng quan lại phong kiến cai trị các tỉnh và các phủ, huyện: the colonialist regime used feudal mandarins to rule over provinces and districts