Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cam sành
  2. cam tâm
  3. cam tích
  4. cam tẩu mã
  5. cam thảo
  6. cam tuyền
  7. cam-nhông
  8. can
  9. can án
  10. can đảm
  11. can cứu
  12. can cớ
  13. can chi
  14. can dự
  15. can gì
  16. can gián
  17. can hệ
  18. can ke
  19. can liên
  20. can ngăn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

can đảm

adj

  • Courageous
    • can đảm chịu nỗi đau thương: to endure the grief courageously
    • em bé can đảm dám đi đêm một mình: the little boy is very courageous, he does not mind going by himself in the dark

noun

  • Courage
    • "Chúng ta có đầy đủ sức mạnh, can đảm và thông minh để xây dựng cuộc sống mới của mình": we have enough strength, courage and intelligence to build for ourselves a new life