Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cam thảo
  2. cam tuyền
  3. cam-nhông
  4. can
  5. can án
  6. can đảm
  7. can cứu
  8. can cớ
  9. can chi
  10. can dự
  11. can gì
  12. can gián
  13. can hệ
  14. can ke
  15. can liên
  16. can ngăn
  17. can phạm
  18. can qua
  19. can tội
  20. can thiệp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

can dự

  • To be implicated in
    • kẻ can dự vào vụ cướp đã bị bắt: the man implicated in the robbery has been arrested
  • (khẩu ngữ) (dùng trước gì, trong câu nghi vấn hoặc phủ định) To have something to do with
    • việc của nó, can dự gì đến anh?: that is his business, has it anything to do with you?; that's his business and none of yours