Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. can ke
  2. can liên
  3. can ngăn
  4. can phạm
  5. can qua
  6. can tội
  7. can thiệp
  8. can thiệp vũ trang
  9. can tràng
  10. can trường
  11. can-xi
  12. canh
  13. canh điền
  14. canh cách
  15. canh cánh
  16. canh cải
  17. canh cửi
  18. canh chầy
  19. canh gà
  20. canh gác

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

can trường

adj

  • Courageous, unafraid of danger
    • những chiến sĩ can trường: fearless combatants
    • chí can trường: a courageous spirit

noun

  • Heart
    • thổ lộ can trường: to pour out one's heart