Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. can ngăn
  2. can phạm
  3. can qua
  4. can tội
  5. can thiệp
  6. can thiệp vũ trang
  7. can tràng
  8. can trường
  9. can-xi
  10. canh
  11. canh điền
  12. canh cách
  13. canh cánh
  14. canh cải
  15. canh cửi
  16. canh chầy
  17. canh gà
  18. canh gác
  19. canh giấm
  20. canh giữ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

canh

noun

  • Soup
    • canh rau muống: water morning-glory soup
    • canh ngọt: tasty soup
    • thìa canh: a soup-spoon, a table-spoon
  • Warp
    • canh tơ chỉ vải: silk warp and cotton weft
  • Watch
    • tiếng mõ cầm canh: the watch-announcing tocsin sound
    • hồi trống tan canh: the watch-ending tomtom beating (announcing the end of the fifth watch and daybreak)