Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. canh riêu
  2. canh tà
  3. canh tàn
  4. canh tác
  5. canh tân
  6. canh thiếp
  7. canh ti
  8. canh tuần
  9. canh-ki-na
  10. cao
  11. cao áp
  12. cao ẩn
  13. cao ủy
  14. cao ốc
  15. cao đan hoàn tán
  16. cao đài
  17. cao đàm
  18. cao đẳng
  19. cao đẹp
  20. cao đồ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cao

noun

  • Jelly, glue (of animal bones or plants used as medicine)
    • cao hổ cốt: tiger bone glue
  • Cataplasm

adj

  • High, tall, steep, towering
    • cao một mét bảy mươi: to be 5'7' tall, to stand 5'7" in height
    • núi cao trên ba nghìn mét: a mountain more than 3,000 metres high, a mountain over 10,000 feet high
    • đo chiều cao: to measure the height (of someone, something)
    • chim bay cao tít: the bird flew very high
    • giày cao cổ