Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. canh-ki-na
  2. cao
  3. cao áp
  4. cao ẩn
  5. cao ủy
  6. cao ốc
  7. cao đan hoàn tán
  8. cao đài
  9. cao đàm
  10. cao đẳng
  11. cao đẹp
  12. cao đồ
  13. cao đệ
  14. cao đỉnh
  15. cao độ
  16. cao độ kế
  17. cao điểm
  18. cao đơn hoàn tán
  19. cao đường
  20. cao ban long

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cao đẳng

adj

  • Higher
    • trường cao đẳng mỹ thuật: the higher art school
    • người thuộc loài động vật cao đẳng: man belongs to the higher order of animals
    • cao đẳng tiểu học: higher elementary grade (of education)