Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cao đài
  2. cao đàm
  3. cao đẳng
  4. cao đẹp
  5. cao đồ
  6. cao đệ
  7. cao đỉnh
  8. cao độ
  9. cao độ kế
  10. cao điểm
  11. cao đơn hoàn tán
  12. cao đường
  13. cao ban long
  14. cao bay xa chạy
  15. Cao Bằng
  16. cao bồi
  17. cao cả
  18. cao cấp
  19. cao cờ
  20. cao cường

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cao điểm

noun

  • Height
    • đánh chiếm một cao điểm: to rush a height
  • Highest point, high peak
    • tránh sử dụng điện quá nhiều trong giờ cao điểm: to abstain from consuming too much power during the peak hours
    • giờ giao thông cao điểm: the peak hours (rush-hours) of traffic