Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cao nguyên
  2. cao nhân
  3. cao nhã
  4. cao niên
  5. cao phân tử
  6. cao quý
  7. cao ráo
  8. cao sang
  9. cao sĩ
  10. cao sản
  11. cao số
  12. cao siêu
  13. cao su
  14. cao sơn
  15. cao tay
  16. cao tần
  17. cao tầng
  18. cao tốc
  19. cao tổ
  20. cao tăng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cao sản

adj

  • High-yield
    • ruộng cao sản: a high-yield field
    • lúa cao sản: high-yield rice