Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cao niên
  2. cao phân tử
  3. cao quý
  4. cao ráo
  5. cao sang
  6. cao sĩ
  7. cao sản
  8. cao số
  9. cao siêu
  10. cao su
  11. cao sơn
  12. cao tay
  13. cao tần
  14. cao tầng
  15. cao tốc
  16. cao tổ
  17. cao tăng
  18. cao thâm
  19. cao thế
  20. cao thủ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cao su

noun

  • Rubber
    • đồn điền cao su: a rubber plantation
    • lốp cao su: rubber tyres

adj

  • Elastic
    • thì giờ cao su: elastic time
    • nội quy cao su: elastic rules