Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chao ôi
  2. chao đèn
  3. chao đảo
  4. chao chát
  5. chau
  6. chau mày
  7. chay
  8. chay lòng
  9. chay tịnh
  10. chà
  11. chà đạp
  12. chà là
  13. chà và
  14. chà xát
  15. chài
  16. chài bài
  17. chài lưới
  18. chàm
  19. chàng
  20. chàng hảng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chà

verb

  • To scrape, to crush
    • chà chân dính bùn lên bãi cỏ: to scrape one's muddy feet on the lawn
    • chà đậu: to crush beans
    • từ cảm: Oh, well
    • chà! buồn ngủ quá!: Oh, I feel terribly sleepy
    • chà! trông anh khỏe lắm!: Well! You do look fit!