| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chà  verb
- To scrape, to crush
- chà chân dính bùn lên bãi cỏ: to scrape one's muddy feet on the lawn
- chà đậu: to crush beans
- từ cảm: Oh, well
- chà! buồn ngủ quá!: Oh, I feel terribly sleepy
- chà! trông anh khỏe lắm!: Well! You do look fit!
|
|