Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cõi bờ
  2. cõi dương
  3. cõi lòng
  4. cõi phàm
  5. cõi thế
  6. cõi tiên
  7. cõi trên
  8. cõi trần
  9. cõng
  10. cha
  11. cha anh
  12. cha ông
  13. cha đẻ
  14. cha đỡ đầu
  15. cha cả
  16. cha cố
  17. cha chú
  18. cha chả
  19. cha chung không ai khóc
  20. cha dượng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cha

noun

  • Father, dad
    • Đức Cha: Right Reverend Father
  • Damn, curse
    • Cha đời cái áo rách này Mất chúng mất bạn vì mày áo ơi: Damn this ragged jacket which has cost me friends and acquaintances
    • cha nào con nấy: like father like son
    • cha căng chú kiết: of unknown origin; not to be trusted
    • cha chung không ai khóc: everybody's business is nobody's business