Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chào đón
  2. chào đời
  3. chào cờ
  4. chào giá
  5. chào hàng
  6. chào hỏi
  7. chào mào
  8. chào mời
  9. chào mừng
  10. chày
  11. chày cối
  12. chày kình
  13. chác
  14. chách
  15. chái
  16. chán
  17. chán ăn
  18. chán đời
  19. chán bứ
  20. chán chê

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chày

noun

  • Pestle
    • chày giã gạo: a rice-pounding pestle
  • Bell-stick
    • vắt cổ chày ra nước: to be a skinflint