Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chán chường
  2. chán ghét
  3. chán mắt
  4. chán mớ đời
  5. chán nản
  6. chán ngán
  7. chán ngấy
  8. chán ngắt
  9. chán phè
  10. chán tai
  11. chán vạn
  12. chánh
  13. chánh án
  14. chánh chủ khảo
  15. chánh hội
  16. chánh phạm
  17. chánh sứ
  18. chánh tổng
  19. chánh văn phòng
  20. cháo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chán tai

  • Have one's ears jaded by
    • Chúng đã nghe chán tai những lời hứa đó rồi: Our ears have been jaded by these promises