| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | cháo  noun
- Gruel, soup
- cháo cá: fish gruel
- cháo lòng: chitterling gruel
- màu cháo lòng: chitterling gruel coloured, dirty grey
- thuộc như cháo: to know by heart, to have at one's fingertips
|
|