Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chánh hội
  2. chánh phạm
  3. chánh sứ
  4. chánh tổng
  5. chánh văn phòng
  6. cháo
  7. cháo ám
  8. cháo hoa
  9. cháo quẩy
  10. chát
  11. chát chúa
  12. chát tai
  13. chát xít
  14. cháu
  15. cháu đích tôn
  16. cháu chắt
  17. cháu dâu
  18. cháu nội
  19. cháu ngoại
  20. cháu rể

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chát

  • Clang
    • đập đánh chát một cái: to hit with a clang
    • tiếng búa đập trên đe nghe chan chát: the hammer strikes the anvil with a series of loud clangs

adj

  • Acrid
    • quả chuối xanh chát lè: the green banana tastes pretty acrid
    • chuối chát: green banana (used as vegetable)
    • rượu chát: red grape wine
    • chan chát: rather acrid
  • nói về âm thanh) Clanging
    • súng nổ chát tai