Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cháy nắng
  2. cháy sém
  3. cháy túi
  4. cháy thành vạ lây
  5. cháy trụi
  6. châm
  7. châm biếm
  8. châm cứu
  9. châm chích
  10. châm chọc
  11. châm chước
  12. châm ngôn
  13. chân
  14. chân ý
  15. chân đất
  16. chân bì
  17. chân châu
  18. chân chính
  19. chân chó
  20. chân chạy

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

châm chọc

  • To sneer, to taunt, to indulge in personalities against
    • phê bình thẳng thắn, tránh châm chọc: to criticize frankly and avoid sneering
    • giọng châm chọc: a sneering tone