| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chân tình  noun
- Utter sincerity, heartiness
- lấy chân tình mà đối xử với đồng chí: to show heartiness in dealing with one's comrades
adj
- Very sincere, heartfelt
- người bạn chân tình: a very sincere friend
- lời nói rất chân tình: a heartfelt statement
|
|