Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chân què
  2. chân quê
  3. chân quỳ
  4. chân rết
  5. chân răng
  6. chân sào
  7. chân tay
  8. chân tài
  9. chân tâm
  10. chân tình
  11. chân tính
  12. chân tóc
  13. chân thành
  14. chân thật
  15. chân thực
  16. chân trắng
  17. chân trời
  18. chân truyền
  19. chân tu
  20. chân tướng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chân tình

noun

  • Utter sincerity, heartiness
    • lấy chân tình mà đối xử với đồng chí: to show heartiness in dealing with one's comrades

adj

  • Very sincere, heartfelt
    • người bạn chân tình: a very sincere friend
    • lời nói rất chân tình: a heartfelt statement