Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chích
  2. chích ảnh
  3. chích choè
  4. chích ngừa
  5. chín
  6. chín bệ
  7. chín cây
  8. chín chắn
  9. chín khúc
  10. chín mé
  11. chín mối
  12. chín muồi
  13. chín nẫu
  14. chín nghìn
  15. chín người mười ý
  16. chín nhũn
  17. chín nhừ
  18. chín rục
  19. chín rữa
  20. chín suối

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chín mé

noun

  • Whitlow
    • ngón tay bị chín mé rất lâu: to have a very painful whitlow on a finger