| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chích  verb
- To lance, to tap
- chích nhọt: to lance a boil
- chích mủ cao su: to tap (latex from) rubber-trees
- To sting
- bị muỗi chích: to be stung by mosquitoes
- To inject
- chích thuốc: to inject medicine
|
|