Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chính uỷ
  2. chính vụ
  3. chính vụ viện
  4. chính văn
  5. chính xác
  6. chính yếu
  7. chíp
  8. chíp chíp
  9. chíp hôi
  10. chít
  11. chít chít
  12. chít khăn
  13. chíu chít
  14. chò
  15. chò chỉ
  16. chòi
  17. chòi canh
  18. chòi gác
  19. chòi mòi
  20. chòm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chít

noun

  • Great-great-great-grandchild

verb

  • To wind round the head
    • chít khăn: to wind a turban round one's head
  • (nói về đồ mặc) To fit closely
    • thắt lưng da chít bụng: a leather belt fitting closely
  • To stitch tighter
    • chít áo: to stitch tighter a jacket
    • quần chít ống: a pair of tight-legged trousers
  • To stop, to fill in
    • chít vách: to fill in the gaps in a wattle and daub wall