Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chíp
  2. chíp chíp
  3. chíp hôi
  4. chít
  5. chít chít
  6. chít khăn
  7. chíu chít
  8. chò
  9. chò chỉ
  10. chòi
  11. chòi canh
  12. chòi gác
  13. chòi mòi
  14. chòm
  15. chòm sao
  16. chòm xóm
  17. chòng
  18. chòng chành
  19. chòng chọc
  20. chòng ghẹo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chòi

noun

  • Rudimentary mirador, watch-tower
    • chòi canh: a watch-tower
    • chòi thông tin: a news-broadcasting tower

verb

  • To shoot up, to emerge with difficulty
    • cây không chòi lên được vì đất cằn: the tree could not shoot up because of the exhausted soil
    • cố chòi khỏi mặt nước: to try hard to emerge out of the water