Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chăn đơn
  2. chăn chiên
  3. chăn chiếu
  4. chăn dắt
  5. chăn gối
  6. chăn loan gối phượng
  7. chăn nuôi
  8. chăn tằm
  9. chăn thả
  10. chăng
  11. chăng dây
  12. chăng lưới
  13. chăng màn
  14. chăng nữa
  15. chăng tá
  16. chõ
  17. chõ mồm
  18. chõ miệng
  19. chõi
  20. chõm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chăng

verb

  • như giăng

adv

  • Not any
    • nghe lõm câu được câu chăng: to overhear one sentence and not the other, to overhear every other sentence

từ đệm

  • Surely; isn't it, is it, doesn't it, does it.
    • chậm rồi chăng: is it late, surely
    • việc ấy nên chăng?: we should do that, shoudn't we?
    • Nước non một gánh chung tình Nhớ ai, ai có nhớ mình chăng: ai? the whole land is pervaded with our constant love, I think of him, and he does of me, doesn't he?