Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chướng mắt
  2. chướng ngại
  3. chướng ngại vật
  4. chướng tai
  5. chướng tai gai mắt
  6. chưn
  7. chưng
  8. chưng bày
  9. chưng cất
  10. chưng diện
  11. chưng hửng
  12. chương
  13. chương đài
  14. chương cú
  15. chương chướng
  16. Chương Dương
  17. chương trình
  18. chương trình nghị sự
  19. cla-ri-nét
  20. cla-vét

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chưng diện

  • Showing off, swanky (in one's way of dressing, or decoration)
    • ăn mặc chưng diện: to sport swanky clothes, to dress for swank
    • nhà cửa chưng diện: a swanky house