Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chước quỷ mưu thần
  2. chướng
  3. chướng khí
  4. chướng mắt
  5. chướng ngại
  6. chướng ngại vật
  7. chướng tai
  8. chướng tai gai mắt
  9. chưn
  10. chưng
  11. chưng bày
  12. chưng cất
  13. chưng diện
  14. chưng hửng
  15. chương
  16. chương đài
  17. chương cú
  18. chương chướng
  19. Chương Dương
  20. chương trình

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chưng

verb

  • To show off, to sport
    • chưng bộ đồ mới: to sport a new suit
    • chưng bằng cấp: to show off one's degree
    • Như trưng: To boil down
    • chưng nước mắm: to boil down some fish sauce
  • To distil

từ nối

  • Như ở, tại