Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chút chít
  2. chút nào
  3. chút nữa
  4. chút phận
  5. chút thân
  6. chút xíu
  7. chạ
  8. chạc
  9. chạch
  10. chạm
  11. chạm cữ
  12. chạm cốc
  13. chạm chìm
  14. chạm mặt
  15. chạm nọc
  16. chạm nổi
  17. chạm ngõ
  18. chạm súng
  19. chạm trán
  20. chạm trổ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chạm

verb

  • To touch
    • tay cầu thủ chạm vào quả bóng: the player's hand touched the ball
    • chân chạm đất: his feet touched ground
  • To encounter
    • chạm địch: to encounter the enemy
    • chạm một người lạ mặt trong rừng: to encounter a stranger in the wood
  • To hurt
    • chạm đến danh dự: to hurt someone's honour
    • chạm quyền lợi ai: to hurt someone's interests
  • To carve