| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chạm  verb
- To touch
- tay cầu thủ chạm vào quả bóng: the player's hand touched the ball
- chân chạm đất: his feet touched ground
- To encounter
- chạm địch: to encounter the enemy
- chạm một người lạ mặt trong rừng: to encounter a stranger in the wood
- To hurt
- chạm đến danh dự: to hurt someone's honour
- chạm quyền lợi ai: to hurt someone's interests
|
|