Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chạm mặt
  2. chạm nọc
  3. chạm nổi
  4. chạm ngõ
  5. chạm súng
  6. chạm trán
  7. chạm trổ
  8. chạm vía
  9. chạn
  10. chạng
  11. chạng vạng
  12. chạnh
  13. chạnh lòng
  14. chạnh niềm
  15. chạnh thương
  16. chạo
  17. chạo rạo
  18. chạp
  19. chạp mả
  20. chạt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chạng

verb

  • To stand astride
    • chạng hai chân để giữ thế đứng vững vàng: to stand astride to keep in steady position
    • ngồi chạng chân trên mình trâu: to sit astride on buffalo's back, to ride on a buffalo
    • chạng háng: to stand widely astride, to straddle