Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chạy điện
  2. chạy đua
  3. chạy đua vũ trang
  4. chạy chọt
  5. chạy chợ
  6. chạy chữa
  7. chạy dài
  8. chạy gạo
  9. chạy giấy
  10. chạy giặc
  11. chạy hiệu
  12. chạy làng
  13. chạy loạn
  14. chạy lon ton
  15. chạy mất
  16. chạy nọc
  17. chạy như bay
  18. chạy quanh
  19. chạy rà
  20. chạy rông

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chạy giặc

  • (nói về dân chúng) to evacuate from the combat zone/battle area