Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chạnh thương
  2. chạo
  3. chạo rạo
  4. chạp
  5. chạp mả
  6. chạt
  7. chạy
  8. chạy ùa
  9. chạy điện
  10. chạy đua
  11. chạy đua vũ trang
  12. chạy chọt
  13. chạy chợ
  14. chạy chữa
  15. chạy dài
  16. chạy gạo
  17. chạy giấy
  18. chạy giặc
  19. chạy hiệu
  20. chạy làng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chạy đua

verb

  • To race
    • chạy đua với thời gian, đắp xong con đê trước mùa mưa lũ: to race against time and finish building the dyke before the flood season
    • chạy đua vũ trang: an arms race