Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chả lẽ
  2. chả lụa
  3. chả nướng
  4. chả quế
  5. chả rán
  6. chả viên
  7. chải
  8. chải đầu
  9. chải chuốt
  10. chảo
  11. chảu
  12. chảy
  13. chảy máu
  14. chảy máu vàng
  15. chảy rửa
  16. chảy rữa
  17. chảy thây
  18. chảy xiết
  19. chấm
  20. chấm điểm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chảo

noun

  • Pan
    • thung lũng hình lòng chảo: a pan-shaped valley
    • luống cuống như kiến bò chảo nóng: awkward like ants creeping in a hot pan; like a fish out of water