Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chẳng hề
  2. chẳng hề gì
  3. chẳng là
  4. chẳng lẽ
  5. chẳng may
  6. chẳng mấy chốc
  7. chẳng nói chẳng rằng
  8. chẳng nề
  9. chẳng nữa
  10. chẳng những
  11. chẳng qua
  12. chẳng quản
  13. chẳng ra gì
  14. chẳng sao
  15. chẳng thà
  16. chẳng thấm vào đâu
  17. chẳng trách
  18. chẳng vừa
  19. chặc
  20. chặm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chẳng những

  • Not only
    • hàng sản xuất ra chẳng những nhiều mà còn tốt: the goods produced are not only abundant but also of good quality