Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chồng đông vợ đoài
  2. chồng đống
  3. chồng chéo
  4. chồng chất
  5. chồng chắp vợ nối
  6. chồng con
  7. chồng cưới vợ cheo
  8. chồng loan vợ phượng
  9. chồng ngồng
  10. chệch
  11. chệch choạc
  12. chệnh choạng
  13. chổi
  14. chổi lông
  15. chổi lúa
  16. chổng
  17. chổng chểnh
  18. chổng gọng
  19. chổng kềnh
  20. chổng mông

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chệch

verb

  • To be slanted, to be off
    • ngậm tẩu thuốc chệch sang một bên mép: to hold a pipe slanted to one side of one's mouth
    • bắn chệch mục tiêu: to fire off the mark, to fire wide of the mark
    • đi chệch đường lối: to be off the line, not to keep to the line (policy)