Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chỉ số
  2. chỉ tay
  3. chỉ tay năm ngón
  4. chỉ tệ
  5. chỉ tổ
  6. chỉ thống
  7. chỉ thị
  8. chỉ thiên
  9. chỉ tiêu
  10. chỉ trích
  11. chỉ trỏ
  12. chỉ tơ
  13. chỉ vẽ
  14. chỉn e
  15. chỉn ghê
  16. chỉn khôn
  17. chỉnh
  18. chỉnh đảng
  19. chỉnh đốn
  20. chỉnh bị

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chỉ trích

verb

  • To criticize, to censure
    • bị chỉ trích kịch liệt: to be violently criticized, to come under heavy criticisms